Chuyển đến nội dung chính
Trung Tâm Tiếng Nhật Mina Học Tiếng NhậtTừ vựng tiếng Nhật về trang phục mùa đông

Từ vựng tiếng Nhật về trang phục mùa đông

Có thể là tranh biếm họa về văn bản cho biết 'Từ vựng tiếng Nhật về trang phục mùa đông ơ thế đông này, mặc gì Mina'
  1. ビーニー:mũ len
  2. 手袋(てぶくろ):găng tay
  3. マフラー:khăn quàng cổ
  4. セーター:áo len
  5. ジャケット:áo khoác
  6. カーキ:áo kaki
  7. ウインドブレーカー:áo khoác gió
  8. ブーツ:bốt
  9. パーカー:áo hoodie
  10. レインコート:áo mưa
  11. 靴下(くつした):tất
  12. 毛皮コート(けがわこーと):áo lông
  13. ダウンベスト:áo gile
  14. カーディガン:áo cardigan
  15. タートルネック:áo len cổ lọ
Không có mô tả ảnh.
 

Bài viết liên quan