Chuyển đến nội dung chính
Trung Tâm Tiếng Nhật Mina Học Tiếng NhậtTừ vựng chủ đề Haloween

Từ vựng chủ đề Haloween

  1. ハロウェン:Halloween
  2. ぼうき:cái chổi
  3. かぼちゃ:quả bí ngô
  4. おばけ:ma, quỷ
  5. こうもり:con dơi
  6. クモ:con nhện
  7. 黒猫(くろねこ):mèo đen
  8. お化け屋敷(おばけやし):ngôi nhà ma quỷ
  9. 骸骨(がいこつ):bộ xương
  10. お墓(おはか):ngôi mộ
  11. 吸血鬼(きゅうけつき):ma cà rồng
  12. 狼男(おおかみおとこ):người sói
  13. ゾンビ:zombie
  14. 頭蓋骨(ずがいこつ):đầu lâu
  15. ゴブリン:yêu tinh
  16. 悪魔(あくま):ác quỷ
  17. モンスター:quái vật
  18. コスチューム:trang phục hoá trang
  19. 仮想(かそう):hoá trang
  20. トリック・オア・トリート:cho kẹo hay bị ghẹo
  21. びっくりする:giật mình, ngạc nhiên
  22. ろうそく:nến
  23. お菓子(おかし):kẹo
 

Bài viết liên quan