Chuyển đến nội dung chính
Trung Tâm Tiếng Nhật Mina Học Tiếng NhậtTừ vựng chủ đề lịch sử

Từ vựng chủ đề lịch sử

Cuối tháng 10 vừa rồi, mọi người vừa cùng Mina đi nhà tù Hoả Lò. Hôm nay cùng Mina ôn tập lại những từ vựng đã dùng trong buổi hôm ấy nhé

Có thể là hình ảnh về văn bản cho biết 'Mina Mina CUỐI THÁNG NÀY ĐI "TÙ" MÌNH CÙNG NHAU HỌC TỪ VỰNG NÀO E'
  1. 監獄(かんごく):nhà tù, nhà giam
  2. 収容所(しゅうようしょ):nhà tù
  3. 部屋(へや):phòng, buồng
  4. 週暖房(しゅうだんぼう):phòng giam tập trung
  5. 敷地(しきち):khoảng đất, khu đất
  6. 建物(たてもの):toà nhà, công trình xây dựng
  7. 再開発(さいかいはつ):quy hoạch, xây dựng
  8. 収容する(しゅうようする):chứa, giam giữ
  9. 囚人(しゅうじん):tù nhân
  10. 戦争(せんそう):chiến tranh
  11. 平和(へいわ):hoà bình
  12. 博物館(はくぶつかん):bảo tàng
  13. 展示(てんじ):triển lãm
  14. ほそん:bảo tồn
  15. 再現する(さいげんする):tái hiện
  16. 資料(しりょう):tư liệu, tài liệu
  17. 国旗(こっこ):quốc kỳ
  18. 植民地(しょくもんち):thuộc địa
Có thể là hình ảnh về văn bản cho biết '9:30- 9:30-30/10 Ngoại khóa tham quan DI TÍCH LỊCH SỰ Nhà tù Hỏa Lò Đăng ký dể tham gia cùng Mina nhé'
 

Bài viết liên quan