Chuyển đến nội dung chính
Trung Tâm Tiếng Nhật Mina Học Tiếng NhậtTỪ VỰNG KHÓ NHỚ TRONG TIẾNG NHẬT

TỪ VỰNG KHÓ NHỚ TRONG TIẾNG NHẬT

Việc học từ vựng vô cùng quan trọng, chúng ta thường không thể biết và sử dụng được hết tất cả khối lượng từ ngữ đồ sộ của bất kì ngôn ngữ nào vì thế người học ngôn ngữ nên học từ vựng mỗi ngày để trau dồi thêm vốn từ của mình. Đôi khi gặp phải các từ mới, khó nhớ sẽ dễ làm chúng mình bối rối và dễ nhầm lẫn ý nghĩa. Hãy cùng Mina tìm hiểu một số từ vựng tiếng Nhật bình thường không hay gặp nhé.

1. Trong cuộc sống thường ngày

流言(りゅうげん): lời đồn đại

僭越(せんえつ): trơ tráo, ngạo man

杞憂(きゆう): lo lắng không cần thiết

2. Trong tranh luận

真摯(しんし): chân thành, nghiêm chỉnh

鑑みる(かんがみる): xem xét, chú ý

妥当性(だとうせい): tính thỏa đáng, xác thực

3. Hay dùng bởi chính trị gia

遺憾(いかん): đáng tiếc

是々非々(ぜぜひひ): dứt khoát, công bằng và đúng đắn

不退転(ふたいてん): sự quyết tâm, tin chắc

4. Các từ Katakana

オンデマンド (on-demand): theo yêu cầu

コンファレンス (conference): hội nghị

デフォルト (default): mặc định

マイルストーン (milestone): cột mốc, thời điểm

サラリーマン (salary man): nhân viên văn phòng

ホッチキス: cái dập ghim

コンセント : ổ cắm điện

5. Các từ mang nghĩa tiêu cực

老獪(ろうかい): thủ đoạn, xảo quyệt

狷介(けんかい): bướng bỉnh, cứng đầu, ngoan cố

剽窃(ひょうせつ): đạo văn, sao chụp bất hợp pháp

荒唐無稽(こうとうむけい): ngớ ngẩn, lố bịch

6. Xuất hiện trong tiểu thuyết

静謐(せいひつ): hòa bình, thanh tĩnh

憐憫(れんびん): thương xót, lòng nhân từ

閑話休題(かんわきゅうだい): quay lại vấn đề chính,…

7. Dùng cho học sinh tiểu học

矛盾(むじゅん): mâu thuẫn, trái ngược

良薬(りょうやく): thuốc tốt

8. Các từ chỉ cảm xúc

欣喜雀躍(きんきじゃくやく): nhảy lên vì vui sướng <thường được dùng khi nhận giải thưởng, trong phỏng vấn>

悲憤慷慨(ひふんこうがい): than khóc phẫn nộ

悄然(しょうぜん): khiếp sợ, kinh hãi

溜飲(りゅういん): hả hê, thỏa mãn

寒心(かんしん): đáng trách, đáng lo ngại

忸怩(じくじ): xấu hổ, rụt rè

衒気(げんき): phô trương, kiêu căng tự phụ

9. Các từ Hán tự khó

齟齬(そご): mâu thuẫn, sai sót, xung đột

瑕疵(かし): nhược điểm, lỗi

誤謬(ごびゅう): sai lầm

10. Các từ ngữ “kiểu cách”

朝霧(あさぎり): sương mù buổi sớm

奥義(おうぎ): bí mật, bí ẩn

降魔(ごうま): chiến thắng quỷ

矜持(きょうじ): lòng tự tôn, phẩm giá

敷衍(ふえん): dông dài, công phu, phóng đại

Hy vọng những từ mà bọn mình tổng hợp sẽ giúp các bạn phần nào với việc học tiếng Nhật nhaa.

________________________________
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT MINA
➤ Fanpage: @TrungTamTiengNhatMina
Tài liệu: @TrungTamTiengNhatMina1
🌐: http://mina.edu.vn/
📪: contact@mina.edu.vn
🏠 Cơ sở 1: Số 8, ngõ 84, Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội.
Cơ sở 2: Số 30/23 ngõ 82, Chùa Láng, Hà Nội.
📞 024 377 57264

 

Bài viết liên quan