Chuyển đến nội dung chính
Trung Tâm Tiếng Nhật Mina Học Tiếng NhậtTừ vựng chủ đề trường học

Từ vựng chủ đề trường học

Có thể là tranh biếm họa về văn bản

Các cấp

  1. 学校 (): trường học
  2. 幼稚園(): trường mẫu giáo
  3. 小学校(): trường tiểu học
  4. 中学校(): trường trung học cơ sở
  5. 高校(): trường trung học phổ thông
  6. 大学(): trường đại học

7. 制服(せいふく):đồng phục

8. 試験(しけん): kỳ thi

9. テスト: bài kiểm tra

10. 辞書(じしょ): từ điển

11. 教科書(きょうかしょ): sách giáo khoa

12. 参考書(さんこうしょ): sách tham khảo

13. ノート: vở, tập ghi

14. 本棚(ほんだな): kệ sách

15. 黒板(こくばん): bảng đen

16. ホワイトボード: bảng trắng

17. 授業(じゅぎょう): bài giảng

18. 宿題(しゅくだい): bài tập

19. 質問(しつもん): câu hỏi

20. 練習問題(れんしゅうもんだい): câu hỏi luyện tập

21. 校長(こうちょう): hiệu trưởng

22. 教頭(きょうとう): phó hiệu trưởng

23. 先生(せんせい): giáo viên

24. 教師(きょうし): giáo viên (nói chung)

25. 学生(がくせい): học sinh

26. 留学生(こうちょう): lưu học sinh

27. 先輩(せんぱい): tiền bối

28. 後輩(こうはい):hậu bối

29. 同級生(どうきゅうせい): bạn cùng trường

30. クラスメート: bạn cùng lớp

 

Bài viết liên quan