Từ vựng chủ đề trường học
Các cấp
- 学校 (): trường học
- 幼稚園(): trường mẫu giáo
- 小学校(): trường tiểu học
- 中学校(): trường trung học cơ sở
- 高校(): trường trung học phổ thông
- 大学(): trường đại học
7. 制服(せいふく):đồng phục
8. 試験(しけん): kỳ thi
9. テスト: bài kiểm tra
10. 辞書(じしょ): từ điển
11. 教科書(きょうかしょ): sách giáo khoa
12. 参考書(さんこうしょ): sách tham khảo
13. ノート: vở, tập ghi
14. 本棚(ほんだな): kệ sách
15. 黒板(こくばん): bảng đen
16. ホワイトボード: bảng trắng
17. 授業(じゅぎょう): bài giảng
18. 宿題(しゅくだい): bài tập
19. 質問(しつもん): câu hỏi
20. 練習問題(れんしゅうもんだい): câu hỏi luyện tập
21. 校長(こうちょう): hiệu trưởng
22. 教頭(きょうとう): phó hiệu trưởng
23. 先生(せんせい): giáo viên
24. 教師(きょうし): giáo viên (nói chung)
25. 学生(がくせい): học sinh
26. 留学生(こうちょう): lưu học sinh
27. 先輩(せんぱい): tiền bối
28. 後輩(こうはい):hậu bối
29. 同級生(どうきゅうせい): bạn cùng trường
30. クラスメート: bạn cùng lớp