Từ vựng chủ đề lịch sử
Cuối tháng 10 vừa rồi, mọi người vừa cùng Mina đi nhà tù Hoả Lò. Hôm nay cùng Mina ôn tập lại những từ vựng đã dùng trong buổi hôm ấy nhé
- 監獄(かんごく):nhà tù, nhà giam
- 収容所(しゅうようしょ):nhà tù
- 部屋(へや):phòng, buồng
- 週暖房(しゅうだんぼう):phòng giam tập trung
- 敷地(しきち):khoảng đất, khu đất
- 建物(たてもの):toà nhà, công trình xây dựng
- 再開発(さいかいはつ):quy hoạch, xây dựng
- 収容する(しゅうようする):chứa, giam giữ
- 囚人(しゅうじん):tù nhân
- 戦争(せんそう):chiến tranh
- 平和(へいわ):hoà bình
- 博物館(はくぶつかん):bảo tàng
- 展示(てんじ):triển lãm
- ほそん:bảo tồn
- 再現する(さいげんする):tái hiện
- 資料(しりょう):tư liệu, tài liệu
- 国旗(こっこ):quốc kỳ
- 植民地(しょくもんち):thuộc địa