Từ tượng thanh trong tiếng Nhật (JLPT)
かんかん:giận đùng đùng, giận sôi máu
もぐもぐ: (nhai) nhồm nhoàm
ぽかぽか: ấm áp, dễ chịu
ボロボロ: rách bươm, tả tơi, tan nát
コロコロ: lông lốc, lăn tròn
ピカピカ: sáng bóng
かんかん:giận đùng đùng, giận sôi máu
もぐもぐ: (nhai) nhồm nhoàm
ぽかぽか: ấm áp, dễ chịu
ボロボロ: rách bươm, tả tơi, tan nát
コロコロ: lông lốc, lăn tròn
ピカピカ: sáng bóng