Chuyển đến nội dung chính
Trung Tâm Tiếng Nhật Mina Học Tiếng NhậtTừ tượng thanh trong tiếng Nhật (JLPT)

Từ tượng thanh trong tiếng Nhật (JLPT)

かんかん:giận đùng đùng, giận sôi máu

もぐもぐ: (nhai) nhồm nhoàm

ぽかぽか: ấm áp, dễ chịu

Có thể là tranh biếm họa về văn bản

ボロボロ: rách bươm, tả tơi, tan nát

コロコロ: lông lốc, lăn tròn

Có thể là hình minh họa về văn bản cho biết 'Mina ころころ /korokoro/ Lông lác; lăn tròn'

ピカピカ: sáng bóng

 

Bài viết liên quan